ngồm ngoàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồm ngoàm+
- Piggish (nói về cách ăn)
- Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi
To look offensive when eating and drinking piggishly
- Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồm ngoàm"
- Những từ có chứa "ngồm ngoàm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 765